Top 500 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam

Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.

Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua: quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.

Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://value10.vn/)

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://value10.vn/)

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://value10.vn/)

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://value10.vn/)

Vững niềm tin – Xây giá trị bền

  1. Thị trường Dược phẩm, Thiết bị y tế Việt Nam – Cất cánh trên đà tăng trưởng

Ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn bùng nổ, trở thành một trong những thị trường hấp dẫn nhất khu vực. Theo Fitch Solutions, quy mô thị trường dược phẩm năm 2023 đã chạm mốc 6 tỷ USD và được dự báo sẽ vươn tới 8,7 tỷ USD vào năm 2028, tiến xa hơn tới 11,6 tỷ USD vào năm 2033, tương đương mức tăng trưởng bình quân 7–8% mỗi năm. Đây không chỉ là những con số tăng trưởng, mà còn là “bệ phóng” để doanh nghiệp dược mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ và kiến tạo giá trị vượt ra ngoài phạm vi kinh doanh.

Cơ cấu thị trường dược Việt Nam phân chia thành hai kênh chính: kênh bệnh viện (ETC) hiện chiếm 70% thị phần và kênh bán lẻ (OTC) chiếm khoảng 30%. Kênh ETC giữ vai trò chủ đạo với tốc độ tăng trưởng khoảng 12%/năm, trong khi kênh OTC – dù thị phần nhỏ hơn – vẫn duy trì đà tăng ổn định khoảng 8% mỗi năm. Sự phân bổ này đã định hình chiến lược phát triển của các doanh nghiệp dược: một mặt tập trung đẩy mạnh hoạt động đấu thầu để đảm bảo nguồn cung thuốc cho hệ thống bệnh viện, mặt khác đầu tư mở rộng hệ thống bán lẻ và phát triển thương hiệu OTC nhằm tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng.

Đằng sau sự mở rộng đó là những động lực mạnh mẽ: Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số nhanh chóng với hơn 14,2 triệu người từ 60 tuổi trở lên vào năm 2024, dự kiến tăng gấp đôi vào năm 2050. Đây là nhóm đối tượng có nhu cầu cao về thuốc điều trị bệnh mạn tính và bệnh lý tuổi già, tạo dư địa tăng trưởng dài hạn cho ngành. Đồng thời, mức thu nhập bình quân đầu người của người dân đã tăng hơn gấp đôi trong vòng một thập kỷ, từ 2.000 USD năm 2013 lên khoảng 4.300 USD năm 2023. Cùng với sự cải thiện về thu nhập, người dân ngày càng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sức khỏe: khảo sát năm 2023 của Roland Berger cho thấy có tới 78% người Việt sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ và sản phẩm y tế. Những yếu tố này phản ánh sự chuyển dịch trong nhận thức của xã hội, khi chăm sóc sức khỏe trở thành ưu tiên hàng đầu.

Song hành với những thay đổi về nhân khẩu học và hành vi tiêu dùng, chính sách vĩ mô cũng tạo ra những cú hích quan trọng. Chính phủ đặt mục tiêu bao phủ bảo hiểm y tế đến 95.2% dân số vào năm 2025, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh và thuốc men đầy đủ hơn. Đồng thời, chiến lược phát triển ngành Dược – Thiết bị y tế đặt mục tiêu nâng tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước lên 60% giá trị thị trường vào năm 2025 và 70% vào năm 2030. Những con số tham vọng này cho thấy quyết tâm của Chính phủ trong việc nội địa hóa nguồn cung dược phẩm, giảm phụ thuộc nhập khẩu, đồng thời tạo dư địa thị trường để doanh nghiệp dược nội địa phát triển mạnh mẽ.

Triển vọng dài hạn của ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam còn được củng cố bởi tốc độ gia tăng của tổng chi tiêu y tế quốc gia. Dự báo chi tiêu này sẽ tăng từ khoảng 20 tỷ USD năm 2021 lên 23,3 tỷ USD vào năm 2025 và đạt 33,8 tỷ USD vào năm 2030, tương đương tốc độ tăng trưởng kép 7,6% mỗi năm. Chi tiêu cho dược phẩm bình quân đầu người cũng được dự báo đạt khoảng 100 USD vào năm 2025. Với quy mô này, Việt Nam hiện đã trở thành thị trường dược lớn thứ hai Đông Nam Á, chỉ sau Indonesia, và được kỳ vọng sẽ vươn lên nhóm những thị trường dược phát triển hàng đầu châu Á trong thập kỷ tới.

Không chỉ dừng lại ở tốc độ tăng trưởng, ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam còn được hưởng lợi từ quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ trong lĩnh vực y tế. Các dịch vụ như khám chữa bệnh từ xa, hồ sơ sức khỏe điện tử hay ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán đang được triển khai ngày càng rộng rãi. Cùng với mục tiêu đến năm 2025, 100% hộ gia đình Việt Nam được phủ sóng internet băng thông rộng và mạng di động 4G/5G trên toàn quốc, nền tảng hạ tầng này mở ra một không gian mới để doanh nghiệp dược đầu tư, đổi mới sáng tạo và phát triển các mô hình giá trị gia tăng.

Nhìn tổng thể, ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam đang hội tụ nhiều yếu tố thuận lợi: tăng trưởng kinh tế, dân số già hóa, thu nhập gia tăng, nhận thức về sức khỏe nâng cao và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ. Đây chính là “dư địa vàng” để các doanh nghiệp dược không chỉ mở rộng quy mô kinh doanh, mà quan trọng hơn là khẳng định vai trò của mình trong việc tạo ra giá trị bền vững cho xã hội, nâng cao chất lượng sống của người dân và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://value10.vn/)

  1. Giá trị bền vững của doanh nghiệp dược đến từ đâu?

2.1. Giá Trị Y Tế – Xã Hội: Sứ Mệnh Phục Vụ Cộng Đồng

Trong mọi giai đoạn phát triển, giá trị cốt lõi và cũng là đóng góp lớn nhất của doanh nghiệp dược luôn nằm ở sứ mệnh y tế – xã hội mà họ theo đuổi. Không chỉ đơn thuần là những nhà sản xuất thuốc, các doanh nghiệp dược chính là “lá chắn” bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đảm bảo nguồn cung thuốc men kịp thời và chất lượng cho cả hệ thống y tế lẫn từng người dân. Thực tế trong giai đoạn dịch bệnh COVID-19, vai trò này càng được khẳng định rõ nét: các hãng dược đã nỗ lực không ngừng để duy trì chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn thuốc điều trị và vaccine, góp phần giúp đất nước vượt qua khủng hoảng y tế chưa từng có. Ngay cả trong thời bình, việc vận hành thông suốt từ khâu nguyên liệu, sản xuất đến phân phối giúp bệnh viện, phòng khám và nhà thuốc luôn đủ thuốc, tạo nền tảng cho hệ thống y tế quốc gia hoạt động ổn định. Có thể nói, doanh nghiệp dược không chỉ mưu cầu lợi nhuận, mà đang gánh trên vai trách nhiệm chăm lo sức khỏe cho hơn 100 triệu người dân Việt Nam.

Song hành với hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều doanh nghiệp còn chủ động lan tỏa giá trị xã hội thông qua các chương trình thiện nguyện và phúc lợi cộng đồng. DHG Pharma là một ví dụ tiêu biểu khi đã dành hơn 5 tỷ đồng trong năm 2024 để triển khai các chương trình xã hội: hỗ trợ gia đình khó khăn, tài trợ thuốc men và trang thiết bị cho các cơ sở y tế, tổ chức khám chữa bệnh miễn phí, và thậm chí xây dựng phòng học thông minh tại Hậu Giang nhằm góp phần nâng cao chất lượng giáo dục địa phương. Đây là những hoạt động mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, không chỉ trực tiếp hỗ trợ những người kém may mắn mà còn khẳng định tinh thần trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, những tên tuổi như Traphaco, Imexpharm cũng duy trì quỹ từ thiện, tài trợ học bổng, xây dựng nhà tình nghĩa, khám chữa bệnh và phát thuốc miễn phí cho cộng đồng. Những đóng góp bền bỉ này tạo nên lớp giá trị xã hội rõ rệt, nâng cao sức khỏe và cải thiện chất lượng sống cho hàng triệu người dân.

Đặc biệt, ngành Dược – Thiết bị y tế còn giữ vai trò trọng yếu trong việc hiện thực hóa các chương trình y tế quốc gia, trong đó có mục tiêu phổ cập bảo hiểm y tế toàn dân. Để quỹ BHYT vận hành bền vững, thị trường đòi hỏi nguồn cung thuốc ổn định với mức giá hợp lý. Các doanh nghiệp dược đã đồng hành cùng cơ quan quản lý trong đấu thầu thuốc, bình ổn giá và đảm bảo thuốc chất lượng được phân phối rộng rãi đến hệ thống bệnh viện công. Giai đoạn 2019–2020, khi Việt Nam thiếu hụt vaccine trong Chương trình Tiêm chủng mở rộng, chính sự vào cuộc nhanh chóng của các doanh nghiệp trong và ngoài nước – từ việc nhập khẩu đến tăng tốc sản xuất – đã kịp thời bù đắp khoảng trống, bảo vệ an ninh y tế quốc gia. Mỗi viên thuốc sản xuất ra và đưa đến tay người bệnh đúng lúc đều mang theo giá trị nhân văn to lớn, thể hiện tâm huyết “vì sức khỏe người Việt” của các doanh nghiệp trong ngành.

  1. Năng Lực Đổi Mới & Nghiên Cứu: Động Lực Phát Triển Dài Hạn

Trong ngành Dược – Thiết bị y tế, nơi mỗi viên thuốc gắn liền trực tiếp với sức khỏe con người, giá trị mà doanh nghiệp tạo ra không chỉ được đo bằng doanh thu hay lợi nhuận, mà còn nằm ở khả năng đổi mới và nghiên cứu để mang đến những giải pháp điều trị tốt hơn, an toàn hơn và phù hợp hơn cho cộng đồng. Chính năng lực sáng tạo và R&D đã trở thành “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp dược Việt Nam tạo dựng giá trị lâu dài: từ việc bảo vệ sức khỏe nhân dân, giảm chi phí y tế xã hội, đến việc nâng tầm vị thế của Việt Nam trên bản đồ dược phẩm khu vực và thế giới.

Một minh chứng tiêu biểu là Traphaco. Từ một thương hiệu gắn liền với thế mạnh đông dược, Traphaco đang tái định vị bằng bước đi chiến lược: nâng cấp Nhà máy Hưng Yên đạt chuẩn EU-GMP – tiêu chuẩn khắt khe bậc nhất châu Âu. Đây không chỉ là dự án lớn nhất trong lịch sử công ty, mà còn là “tấm hộ chiếu” để Traphaco mở rộng sang lĩnh vực tân dược chất lượng cao. Cùng lúc, doanh nghiệp tập trung nghiên cứu các dòng thuốc giá trị gia tăng như generic thế hệ đầu và bioequivalence, phục vụ điều trị các bệnh mạn tính phổ biến. Không dừng lại ở công nghệ, Traphaco còn đầu tư vào con người, tuyển dụng chuyên gia R&D quốc tế và nâng cao trình độ đội ngũ nội bộ. Tất cả những bước đi này phản ánh khát vọng vươn lên bằng khoa học, hướng tới mục tiêu không chỉ giữ ngôi đầu đông dược mà còn chinh phục thị trường tân dược – nơi trước nay vẫn là “sân chơi” của khối ngoại.

Không kém phần ấn tượng, DHG Pharma – “ngọn cờ đầu” của dược phẩm nội địa – đã liên tục nâng cấp dây chuyền lên chuẩn Japan-GMP và hướng tới EU-GMP, đảm bảo chất lượng sản phẩm ngang tầm quốc tế. Hợp tác chiến lược với Taisho (Nhật Bản) mở ra kho tàng công nghệ tiên tiến, giúp DHG xây dựng danh mục hơn 300 sản phẩm, trong đó nhiều dòng dược phẩm mang tính độc đáo, gắn liền với nhu cầu thực tế của người Việt. Dự án chuyển đổi số toàn diện (ERP) không chỉ hiện đại hóa quản trị mà còn giải phóng nguồn lực cho R&D – minh chứng rằng đổi mới không dừng ở phòng thí nghiệm, mà lan tỏa tới toàn bộ hệ thống vận hành. Thành công của DHG trong gần ba thập kỷ qua cho thấy: doanh nghiệp dược có thể tạo ra giá trị khác biệt và bền vững khi biết đặt sáng tạo làm trung tâm.

Bên cạnh nỗ lực tự thân, các doanh nghiệp dược Việt Nam còn tích cực hợp tác với các tập đoàn dược phẩm quốc tế để nâng cao năng lực đổi mới. Sự hiện diện của những “ông lớn” như AstraZeneca, Sanofi, Novartis hay Pfizer tại Việt Nam không chỉ dừng ở hoạt động kinh doanh, mà còn đi kèm với hợp tác nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng. Trong đại dịch COVID-19, nhờ chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản và Nga, Polyvac và Vabiotech đã sản xuất vaccine trong nước, bảo vệ hàng chục triệu người dân, đồng thời tiết kiệm nguồn lực khổng lồ cho quốc gia. Về phía chính sách, Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2045 thu hút 2–5% tổng vốn đầu tư R&D toàn cầu vào Việt Nam. Nếu thành công, đây sẽ là cú hích lớn, đưa Việt Nam trở thành cứ điểm nghiên cứu lâm sàng và sáng chế dược phẩm mới, từ đó tạo ra giá trị không chỉ cho người dân trong nước mà còn đóng góp cho kho tàng thuốc chữa bệnh của nhân loại.

2.3. Phát Triển Con Người: Giá Trị từ Nguồn Nhân Lực

Ngành công nghiệp dược không chỉ tạo ra giá trị kinh tế qua sản phẩm, mà còn tạo giá trị xã hội thông qua việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đây là ngành đặc thù, nơi mỗi bước tiến trong sản xuất và nghiên cứu đều gắn liền với việc hình thành một lực lượng lao động tinh thông, góp phần nâng tầm tri thức và năng lực cạnh tranh của cả xã hội.

Theo phân tích của ODClick, chỉ trong giai đoạn 2018–2021, lĩnh vực dược phẩm tại Việt Nam đã tạo thêm khoảng 7.000 việc làm có kỹ năng cao. Trong khi đó, thống kê của Bộ Y tế cho thấy, hiện nay Việt Nam chỉ đạt 0,8 dược sĩ/10.000 dân, thấp hơn nhiều so với mặt bằng quốc tế. Điều này phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc đào tạo và phát triển nhân lực y tế để đáp ứng sự gia tăng không ngừng của nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Nắm bắt thách thức và cơ hội đó, các doanh nghiệp dược đã coi phát triển con người là chiến lược trọng tâm. FPT Long Châu khẳng định chiến lược phát triển con người bằng việc đầu tư đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y tế. Tháng 12/2024, phối hợp cùng Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, Long Châu tổ chức khóa huấn luyện “Xử trí ngưng hô hấp và cấp cứu phản vệ” cho gần 150 bác sĩ, điều dưỡng. Học viên phải thực hành mô phỏng tình huống và đạt chứng chỉ chuyên môn. Nhờ đó, nhiều trường hợp cấp cứu thực tế đã được xử lý kịp thời, như cứu bệnh nhân đột quỵ, trẻ hóc kẹo, hay ca sốc phản vệ được Sở Y tế TP.HCM tuyên dương. Những hoạt động này vừa nâng cao năng lực nhân viên, vừa lan tỏa giá trị y tế cộng đồng.

Không chỉ dừng lại ở khối doanh nghiệp nội địa, các tập đoàn đa quốc gia như Sanofi cũng đang mang đến môi trường làm việc hiện đại, khuyến khích sáng tạo, giúp nhân viên Việt Nam trưởng thành trong chuẩn mực quốc tế và tự tin vươn ra thị trường khu vực. Nhiều doanh nghiệp đã hợp tác với các trường đại học, tạo cơ hội cho sinh viên thực tập, nghiên cứu và làm đồ án ngay trên dây chuyền sản xuất thực tế, qua đó rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và thực tiễn. Ngành Dược – Thiết bị y tế có thể được coi như một “trường học lớn” để rèn luyện nhân tài, từ công nhân lành nghề đến các chuyên viên nghiên cứu, đăng ký thuốc hay thử nghiệm lâm sàng, tất cả cùng tiến bộ và đóng góp vào sự nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế quốc gia.

Chính nhờ chiến lược con người đúng đắn, các doanh nghiệp dược Việt Nam đã trụ vững và tăng trưởng ngay cả trong bối cảnh khó khăn như dịch bệnh hay cạnh tranh toàn cầu. Đội ngũ nhân sự gắn bó, sáng tạo và đầy nhiệt huyết trở thành tài sản vô hình quý giá, giúp doanh nghiệp duy trì văn hóa “phụng sự vì sức khỏe cộng đồng” và không ngừng kiến tạo giá trị mới cho xã hội.

2.4. Trách Nhiệm Xã Hội & Môi Trường (ESG): Hướng Tới Phát Triển Bền Vững

Trong những năm gần đây, ESG – bộ tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị – ngày càng trở thành thước đo quan trọng đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Với ngành Dược – Thiết bị y tế, lĩnh vực gắn liền trực tiếp đến sức khỏe và sự sống, việc thực thi trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường càng mang ý nghĩa đặc biệt, vừa là trách nhiệm đạo đức, vừa là cơ hội tạo dựng giá trị lâu dài.

Nhiều doanh nghiệp dược đã tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược phát triển, trong đó nổi bật là việc giảm phát thải và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Điển hình như DHG Pharma, năm 2024 đã hợp tác với GreenYellow Vietnam lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái công suất 1,8 MWp tại nhà máy Hậu Giang, giúp giảm phát thải tới 1.839 tấn CO₂ mỗi năm, tương đương trồng mới hơn 30.000 cây xanh. Song song, công ty áp dụng nhiều giải pháp tiết kiệm năng lượng trong vận hành như giám sát điện năng tiêu thụ, thay thế máy móc thiết bị cũ bằng loại tiết kiệm điện, tận dụng ánh sáng và gió tự nhiên trong nhà xưởng. Trong quản lý nước, DHG đầu tư hệ thống xử lý hiện đại để tái sử dụng khoảng 6,3% lượng nước thải sau xử lý cho các mục đích phù hợp, vừa tiết kiệm tài nguyên, vừa giảm chi phí xử lý gần 2,2 tỷ đồng mỗi năm. Những nỗ lực này cho thấy cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp dược trong việc gìn giữ môi trường sống.

Song hành với yếu tố môi trường, nhiều công ty dược cũng chú trọng nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị. DHG Pharma và Domesco đã cải thiện cấu trúc quản trị doanh nghiệp, công khai thông tin tài chính và áp dụng các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế như GRI (Global Reporting Initiative). Trong khi đó, GONSA bắt tay cùng FPT IS triển khai hệ thống quản trị SAP S/4HANA và tự động hóa quy trình bằng akaBot, giúp chuẩn hóa dữ liệu, tối ưu vận hành và nâng cao hiệu suất bền vững.

Từ góc độ thị trường, ESG còn mang lại giá trị kinh tế rõ rệt. Các quỹ đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư quốc tế, hiện đánh giá rất cao những doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí ESG, nhờ đó việc huy động vốn trở nên thuận lợi hơn với chi phí vay ưu đãi. Người tiêu dùng cũng dành nhiều thiện cảm và gắn bó với những thương hiệu dược phẩm có trách nhiệm với xã hội và môi trường. Áp lực từ nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý vì thế đang tạo nên một “làn sóng xanh” buộc các doanh nghiệp dược Việt Nam phải thay đổi, thích ứng và phát triển bền vững hơn.

Có thể nói, bằng những bước đi tiên phong trong ESG, các doanh nghiệp dược Việt Nam đang khẳng định vai trò của mình trong bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và củng cố nền tảng phát triển bền vững. Giá trị mà họ tạo ra không chỉ đo đếm bằng doanh thu hay lợi nhuận, mà còn thể hiện qua một môi trường trong lành hơn, cộng đồng khỏe mạnh hơn và niềm tin bền chặt hơn từ công chúng.

  1. Ngành Dược – Thiết bị y tế trước những bài toán thách thức

Bức tranh ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam tuy tươi sáng nhưng không thiếu những gam màu xám – đó chính là các thách thức lớn mà doanh nghiệp phải đối mặt trên hành trình tạo giá trị. Khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế tế do Viet Research thực hiện đã ghi nhận 05 thách thức chính.

Thách thức đầu tiên là sự phụ thuộc nặng nề vào nguyên liệu nhập khẩu. Hiện nay, khoảng 85% hoạt chất (API) để sản xuất thuốc ở Việt Nam phải nhập từ nước ngoài – chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Tương tự, nhiều loại tá dược, bao bì đặc thù ngành cũng phải nhập khẩu. Ngay cả thuốc thành phẩm, Việt Nam vẫn nhập khoảng 55–60% tổng giá trị tiêu thụ trong nước. Sự phụ thuộc này khiến ngành Dược – Thiết bị y tế rất dễ tổn thương trước biến động chuỗi cung ứng toàn cầu. Thực tế vài năm qua, do ảnh hưởng dịch COVID-19 và xung đột địa chính trị, giá nhiều loại API tăng vọt, nguồn cung bị gián đoạn. Các doanh nghiệp dược Việt Nam lâm vào cảnh chi phí đầu vào tăng cao, thậm chí có thời điểm không mua được nguyên liệu, dẫn tới thiếu thuốc. Rủi ro nguồn cung và biến động giá này đang bào mòn biên lợi nhuận doanh nghiệp và đe dọa sự ổn định của thị trường thuốc. Về lâu dài, nếu không tự chủ được nguồn nguyên liệu cơ bản, ngành Dược – Thiết bị y tế khó phát triển bền vững và luôn ở thế bị động.

Nguyên nhân của tình trạng trên nằm ở hạn chế về hạ tầng sản xuất hóa dược trong nước. Việt Nam hiện gần như chưa có nhà máy sản xuất nguyên liệu API quy mô công nghiệp nào đạt chuẩn cao, ngoại trừ vài dự án mới manh nha. Việc đầu tư xây dựng nhà máy hóa dược đòi hỏi vốn rất lớn, công nghệ phức tạp và thời gian hoàn vốn dài, nên ít doanh nghiệp mạnh dạn tham gia. Hệ quả là ngành Dược – Thiết bị y tế nội địa tập trung chủ yếu vào khâu bào chế thuốc từ nguyên liệu có sẵn, giá trị gia tăng thấp. Chỉ có rất ít doanh nghiệp đạt chuẩn EU-GMP hoặc tương đương, chủ yếu là các công ty đã có hợp tác ngoại. Phần đông doanh nghiệp vừa và nhỏ còn sử dụng dây chuyền GMP-WHO cơ bản và chưa đủ nguồn lực đầu tư nâng cấp. Việc thiếu nhà máy đạt chuẩn quốc tế cũng cản trở doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, khó xuất khẩu thuốc sang thị trường cao cấp.

Cùng với đó, năng lực nghiên cứu phát triển thuốc mới của nhiều doanh nghiệp còn hạn chế. Đa số doanh nghiệp dược Việt Nam có quy mô vừa và nhỏ, tiềm lực tài chính lẫn nhân sự R&D còn yếu. Họ chủ yếu tập trung sản xuất các thuốc generic thông thường (thuốc phổ thông, đã hết bản quyền) với cạnh tranh chủ yếu bằng giá, hơn là sáng tạo sản phẩm đột phá. Việc nghiên cứu một thuốc mới (new brand name) đòi hỏi chi phí khổng lồ và rủi ro cao – điều vượt quá sức nhiều công ty nội địa. Do đó, đến nay Việt Nam chưa có thuốc phát minh nào “made in Vietnam” đúng nghĩa. Ngay cả một số công ty lớn như Traphaco, Imexpharm cũng mới dừng ở cải tiến dạng bào chế, sản xuất first generic chứ chưa sáng chế hoạt chất mới. Khoảng trống về R&D khiến ngành Dược – Thiết bị y tế khó bứt phá về chất lượng sản phẩm, chưa tạo được nhiều giá trị gia tăng. Điều này cũng dẫn đến hệ lụy: các doanh nghiệp nội cạnh tranh lẫn nhau khốc liệt ở phân khúc thuốc giá rẻ, trong khi phân khúc thuốc đặc trị giá cao thì nhường sân cho công ty đa quốc gia.

Một thách thức nữa là biến động của thị trường và môi trường vĩ mô. Đại dịch COVID-19 đã minh chứng chuỗi cung ứng dược phẩm có thể đứt gãy bất ngờ, gây thiếu thuốc diện rộng. Rồi biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh mới… luôn rình rập, đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch dự phòng và năng lực thích ứng cao. Thêm vào đó, môi trường địa chính trị thế giới phức tạp (như xung đột Nga-Ukraine) đã khiến giá nguyên liệu đầu vào như hóa chất, dược liệu tăng mạnh, chi phí vận chuyển logistics cũng leo thang. Tỷ giá, lạm phát thế giới ảnh hưởng tới giá nhập khẩu thuốc và nguyên liệu. Bối cảnh này đặt các doanh nghiệp dược vào tình trạng “phải xoay xở trong bất định” – đôi khi rất khó để đảm bảo kế hoạch kinh doanh ổn định. Đặc biệt, các công ty nhỏ vốn mỏng dễ bị sốc trước biến động, thậm chí có nguy cơ phá sản nếu không kịp thích ứng. Đây chính là phép thử sức bền đối với bản lĩnh doanh nghiệp dược Việt.

Ngoài ra, về khách quan còn có các thách thức về thể chế và thị trường nội địa. Thủ tục đăng ký thuốc ở Việt Nam những năm qua cải thiện nhưng vẫn tương đối chậm, dẫn đến hàng trăm hồ sơ thuốc chờ duyệt, doanh nghiệp không đưa được sản phẩm ra thị trường kịp thời. Hiện tượng đấu thầu thuốc giá rẻ tại bệnh viện công đôi khi khiến doanh nghiệp giảm động lực đầu tư chất lượng. Cạnh tranh từ thuốc ngoại nhập cũng rất dữ dội: các hãng lớn có tiềm lực marketing mạnh đang chiếm lĩnh phân khúc thuốc đặc trị ở bệnh viện (70% ETC), làm doanh thu khối nội bị co hẹp.

Tất cả vẽ nên bức tranh: doanh nghiệp dược Việt Nam muốn tạo giá trị lớn hơn phải vượt qua một “ma trận” thách thức – từ nội tại đến ngoại cảnh. Song, như người ta vẫn nói: “Lửa thử vàng, gian nan thử sức”, chính những khó khăn này sẽ là động lực để các doanh nghiệp đổi mới mạnh mẽ hơn, quản trị hiệu quả hơn và hợp tác chặt chẽ hơn, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

  1. Tương lai ngành Dược – Thiết bị y tế: Đổi mới để vươn xa

Bước sang giai đoạn sau năm 2025, ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục bứt phá với nhiều xu hướng lớn định hình thị trường, mở ra không chỉ dư địa tăng trưởng, mà còn những cơ hội tạo giá trị mới cho xã hội, cho nền kinh tế và cho chính doanh nghiệp. Khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế do Viet Research thực hiện ghi nhận 05 xu hướng chính phản ánh diện mạo tương lai của ngành.

Trước hết, đà tăng trưởng thị trường dược vẫn duy trì mạnh mẽ. Các dự báo cho thấy quy mô thị trường thuốc sẽ đạt khoảng 8,7 tỷ USD vào năm 2028 và tiến tới 11–12 tỷ USD vào năm 2033. Tổng chi tiêu y tế cũng tăng lên mức 33,8 tỷ USD vào 2030, khẳng định nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng lớn. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, thuốc sản xuất trong nước đáp ứng 80% về số lượng và 70% về giá trị thị trường, đồng thời định hướng Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao của Đông Nam Á. Nếu hoàn thành, đây sẽ là bước nhảy vọt, đưa doanh nghiệp nội địa từ vị thế “gia công” lên vai trò “kiến tạo giá trị” trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Một xu hướng nổi bật khác là chuyển đổi số và y tế thông minh. Đại dịch COVID-19 đã chứng minh tầm quan trọng của công nghệ, và sau 2025 xu thế này sẽ trở nên tất yếu. Với hạ tầng internet băng rộng và 4G/5G phủ sóng gần như toàn bộ hộ gia đình vào năm 2025, các ứng dụng như khám chữa bệnh từ xa (telemedicine), hồ sơ sức khỏe điện tử, AI hỗ trợ chẩn đoán sẽ được triển khai rộng rãi. Đối với doanh nghiệp dược, chuyển đổi số sẽ hiện diện ở mọi khâu: thương mại điện tử dược phẩm, tư vấn sức khỏe trực tuyến, ứng dụng AI trong nghiên cứu thuốc mới, quản lý dữ liệu thử nghiệm lâm sàng, và xây dựng nhà máy thông minh để nâng cao hiệu quả. Doanh nghiệp nào đi trước trong cuộc đua này sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội, tạo ra giá trị từ cả hiệu suất lẫn sự minh bạch.

Về khía cạnh chuyên môn, đổi mới sáng tạo trong danh mục sản phẩm sẽ là trọng tâm. Việt Nam đang nỗ lực tự sản xuất vaccine cho các bệnh mới nổi, tiến tới chủ động nguồn cung thay vì phụ thuộc nhập khẩu. Các sinh phẩm y tế tiên tiến như thuốc kháng thể đơn dòng, liệu pháp gene hay thuốc điều trị ung thư sẽ là thị trường mới. Nhà nước cũng khuyến khích chuyển giao công nghệ dược phẩm phát minh còn bản quyền, biến Việt Nam thành điểm đến của các tập đoàn Big Pharma. Xu hướng y học cá thể hóa – bào chế thuốc “đo ni đóng giày” dựa trên cấu trúc gene hoặc đặc điểm riêng của từng bệnh nhân – cũng hứa hẹn mở ra cánh cửa giá trị đột phá cho doanh nghiệp tiên phong.

Một điểm sáng khác là hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng. Thay vì chỉ phân phối thuốc ngoại, nhiều tập đoàn lớn đang lựa chọn kết hợp với doanh nghiệp Việt để sản xuất và nghiên cứu. Các thỏa thuận như AstraZeneca, Pfizer hợp tác cùng Bộ Y tế hay Sanofi liên kết với Vinapharm chỉ là bước khởi đầu. Trong tương lai, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm thử nghiệm lâm sàng của khu vực nhờ nguồn bệnh nhân đa dạng và chi phí nghiên cứu cạnh tranh. Điều này không chỉ mang lại doanh thu dịch vụ nghiên cứu, mà còn nâng tầm uy tín và vị thế ngành Dược – Thiết bị y tế Việt trên bản đồ thế giới.

Và một xu thế bao trùm chính là ESG và phát triển bền vững. Trong 5–10 năm tới, tiêu chuẩn xanh – sạch – minh bạch sẽ không còn là lựa chọn, mà trở thành điều kiện bắt buộc. Doanh nghiệp muốn tham gia đấu thầu thuốc bệnh viện có thể phải đáp ứng các tiêu chí môi trường và xã hội cụ thể. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến “dấu chân sinh thái” của viên thuốc – từ bao bì tái chế, công nghệ sản xuất sạch đến cam kết giảm phát thải. Nhà đầu tư cũng ưu tiên các công ty đáp ứng chuẩn ESG, coi đó là thước đo năng lực quản trị và sức khỏe dài hạn. Như vậy, ESG vừa là thách thức, vừa là cơ hội để doanh nghiệp dược Việt tái cấu trúc, thu hút vốn, xây dựng thương hiệu uy tín và tạo thêm giá trị cho cộng đồng.

Nhìn tổng thể, triển vọng tương lai của ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam rất tươi sáng. Thị trường sẽ tiếp tục mở rộng, tầng lớp trung lưu tăng chi cho chăm sóc sức khỏe, công nghệ mới mở ra những phương thức chữa bệnh tiên tiến, và Việt Nam có thể trở thành cứ điểm sản xuất dược phẩm trong khu vực. Các doanh nghiệp dược nếu biết nắm bắt xu hướng, đồng thời giữ vững cam kết với giá trị cốt lõi (y tế, đổi mới, con người, bền vững) thì chắc chắn sẽ gặt hái “quả ngọt”. Họ không chỉ thành công về kinh doanh, mà quan trọng hơn, sẽ thực sự trở thành nguồn mang lại giá trị cho cộng đồng và nền kinh tế – đúng như sứ mệnh cao quý của ngành: “Vì một cuộc sống khỏe đẹp hơn”.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình  https://value10.vn/  và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Danh sách VALUE500 và VALUE10 là kết quả nghiên cứu độc lập và chuyên sâu của Viet Research, phối hợp cùng Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính), được thực hiện thường niên nhằm ghi nhận và tôn vinh những doanh nghiệp đi đầu trong việc tạo giá trị đa chiều – không chỉ về lợi nhuận cho cổ đông mà còn đóng góp tích cực cho nền kinh tế, xã hội, khách hàng và người lao động.

Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình của Boston Consulting Group, PwC, Dun & Bradstreet… kết hợp điều kiện thực tiễn tại Việt Nam, dựa trên các nhóm tiêu chí: Đánh giá về quy mô và tốc độ tăng trưởng; Đánh giá về lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; Đánh giá về tạo việc làm và thu nhập cho người lao động; Đánh giá về các tiêu chí ESG và đổi mới sáng tạo.

Thông tin doanh nghiệp được nghiên cứu và phân tích từ tháng 9/2024 đến tháng 9/2025, thông qua các nguồn thông tin được công bố, đánh giá từ chuyên gia, phân tích truyền thông và các báo cáo chính thức.

Danh sách VALUE500 và VALUE10 cùng các nội dung công bố được xây dựng trên nguyên tắc khách quan, độc lập và có giới hạn thời điểm đánh giá. Mọi dữ liệu sử dụng đều đã được kiểm chứng và xác minh theo quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, Danh sách VALUE500 và VALUE10 không mang tính chất vinh danh tuyệt đối, cũng như không được xem là cam kết đầu tư hay bảo đảm uy tín dài hạn cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Các bên liên quan được khuyến nghị cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thông tin trong báo cáo, và hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với mọi quyết định liên quan đến việc khai thác các thông tin nêu trên.